1 | | Chú mèo Poko / Fujiko. F. Fujio; Nguyễn Minh Nghĩa dịch T. 2 . - H.: Kim Đồng, 2012. - 95tr.: Tranh màu; 21cm. - ( Bộ tranh truyện màu ) Thông tin xếp giá: MTN62365, MTN62366 |
2 | | Chú mèo Poko/ Fujiko. F. Fujio; Nguyễn Minh Nghĩa dịch T.3 . - H.: Kim Đồng, 2012,. - 95tr.: Tranh màu; 21cm. - ( Bộ tranh truyện màu ) Thông tin xếp giá: MTN62367, MTN62368 |
3 | | Chú mèo PoKo/ Fujiko. F. Fujio; Nguyễn Minh Nghĩa dịch. T. 1 . - H.: Kim Đồng, 2012. - 95tr.: Tranh màu; 21cm. - ( Bộ tranh truyện màu ) Thông tin xếp giá: MTN62363, MTN62364 |
4 | | Cô nhóc tinh nghịch/ Nguyễn Minh Nghĩa: dịch, T.6 . - H.: Kim Đồng, 2006. - 95tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL5527, TNL5528 |
5 | | Đô rê mon/ Nguyễn Minh Nghĩa: dịch, T.7 . - H.: Kim Đồng, 2006. - 95tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL5507, TNL5508 |
6 | | Đô rê mon: Tranh truyện nhi đồng/ Nguyễn Minh Nghĩa: dịch, T.2 . - H.: Kim Đồng, 2006. - 95tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL5497, TNL5498 |
7 | | Đô rê mon: Tranh truyện nhi đồng/ Nguyễn Minh Nghĩa: dịch, T.3 . - H.: Kim Đồng, 2006. - 95tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL5499, TNL5500 |
8 | | Đô rê mon: Tranh truyện nhi đồng/ Nguyễn Minh Nghĩa: dịch, T.4 . - H.: Kim Đồng, 2006. - 95tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL5501, TNL5502 |
9 | | Mố trụ cầu/ Nguyễn Minh Nghĩa chủ biên; Dương Minh Thu . - H.: Giao thông vận tải, 2002. - 208tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M93478 |
|